Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới その手をつないで
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
合いの手を打つ あいのてをうつ
để thực hiện một cử chỉ hoặc nói điều gì đó khi đang nói chuyện, phát bài hát, v.v., để làm gián đoạn
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
手を打つ てをうつ
để có biện pháp
袖の露 そでのつゆ そでのろ
xé rơi lên trên tay áo
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao