Kết quả tra cứu ngữ pháp của その日は必ず来る
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N3
必ずしも~とは限らない
Không nhất thiết/Không phải lúc nào cũng
N4
が必要
Cần
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
以来
Kể từ khi
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N4
はずだ
Chắc chắn sẽ