Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới その日は必ず来る
来る日 くるひ
ngày hôm sau; hôm sau.
必ず かならず
nhất định; tất cả
来る日も来る日も くるひもくるひも
mỗi ngày; ngày nào cũng; ngày này qua ngày khác; hôm nào cũng
来日 らいにち らいじつ らいにち、らい じつ
Đến Nhật bản
来る者は拒まず くるものはこばまず
chấp nhận một người đến với bạn
必ずや かならずや
chắc chắn,khẳng định
其の筈 そのはず
dĩ nhiên, tất nhiên
その日その日 そのひそのひ
mỗi ngày, từ ngày này sang ngày khác