Kết quả tra cứu ngữ pháp của その時がきた
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì