Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
その時はその時 そのときはそのとき
lúc đó hẵng hay
その時 そのとき
đương thời
~の時 ~のとき
khi, lúc
その時以来 そのときいらい
từ đó.
時間のたつ じかんのたつ
thời gian trôi qua
その他 そのほか そのた そのほか そのた
cách khác; về mặt khác
退き時 ひきどき
thời điểm rút lui tốt nhất.