Kết quả tra cứu ngữ pháp của その灯は消さない
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N2
ものではない
Không nên...
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...