Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới その灯は消さない
消灯 しょうとう
sự tắt đèn
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
消灯令 しょうとうれい
hiệu lệnh tắt lửa
消灯ラッパ しょうとうラッパ
lights-out trumpet or bugle call, taps, last post
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
消灯する しょうとう
tắt đèn.
その手は食わない そのてはくわない
I am not going to fall for that trick, that trick won't work on me