Kết quả tra cứu ngữ pháp của その男、意識高い系。
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N4
という意味だ
Nghĩa là
N4
意向形
Thể ý chí
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
その結果
Kết quả là
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそもの...
...Trước tiên, đích thực, trước hết là (do)
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa