Các từ liên quan tới その男、意識高い系。
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意識高い系 いしきたかいけい
Người tỏ vẻ tri thức nhưng thực ra ko có gì<br>
意識が高い いしきがたかい
ý thức cao, nhận thức cao, thông thạo, hiểu biết
男系 だんけい
dòng dõi giống đực
意識 いしき
ý thức
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.