Kết quả tra cứu ngữ pháp của その着せ替え人形は恋をする
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
のは~です
Là...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?