Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
着せ替え人形 きせかえにんぎょう
búp bê có thể thay quần áo.
着せ替える きせかえる
thay quần áo
着替える きがえる きかえる
cải dạng.
着替え きがえ
sự thay quần áo; thay quần áo; thay
替え着 かえぎ
quần áo để thay
クラス替えをする くらすがえをする
xếp lớp; phân lớp.
恋をする こいをする
yêu
する替える するかえる
đánh tráo.