Kết quả tra cứu ngữ pháp của その陽射が私に…
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
それなのに
Thế nhưng
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N4
のが~です
Thì...
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại