Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới その陽射が私に…
陽射 ひしゃ
ánh sáng mặt trời
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
陽に ように
rõ ràng, công khai
太陽輻射 たいようふくしゃ
solar radiation
太陽放射 たいようほうしゃ
sự bức xạ mặt trời
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
陰に陽に いんにように かげにひに
công khai và lén lút; tuyệt đối và rõ ràng
私等には わたくしなどには わたしとうには
cho thích (của) tôi