Kết quả tra cứu ngữ pháp của そばっかす!
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
ばこそ
Chính vì
N3
Đối chiếu
そればかりか
Không những thế, đâu chỉ có vậy
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N4
ばいいですか
Nên/Phải làm thế nào?
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
Cưỡng chế
いっそ
Thà ... cho rồi