Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới そばっかす!
かっ飛ばす かっとばす
đánh ( bóng) mạnh bay xa
雀斑 そばかす ソバカス
tàn nhang
味噌っかす みそっかす
tính chất không có giá trị, tính chất vô dụng, tính chất không ra gì; tính chất không xứng đáng
味噌っ滓 みそっかす
cặn miso
knock out (homer)
打っ掛け蕎麦 ぶっかけそば
soba with broth poured over it
for, nought) /'gudfənɔ:t/, vô tích sự, đoảng, người vô tích sự, người đoảng
罰則 ばっそく
qui tắc xử phạt