Kết quả tra cứu ngữ pháp của それいけ!アンパンマン ルビーの願い
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N2
それなのに
Thế nhưng
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N3
Diễn ra kế tiếp
それだけ
Bao nhiêu... bấy nhiêu, theo đó mà (Tăng thêm...), càng...
N4
Điều kiện (điều kiện cần)
なければ ~ない
Nếu không ... thì không, phải ... mới ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...