Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ルビー ルビ
hồng ngọc
ルビーガラス ルビー・ガラス
ruby glass
願い ねがい
yêu cầu; nguyện cầu; mong ước.
ルビー蝋虫 ルビーろうむし ルビーろうちゅう
quy mô sáp đỏ
ルビー婚式 ルビーこんしき
lễ kỷ niệm 40 năm ngày cưới; đám cưới hồng ngọc
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
お願い おねがい
yêu cầu, mong muốn
願い事 ねがいごと
ước muốn, mong muốn, ước nguyện