Các từ liên quan tới それいけ!アンパンマン ルビーの願い
ルビー ルビ
hồng ngọc
ルビーガラス ルビー・ガラス
ruby glass
願い ねがい
yêu cầu; nguyện cầu; mong ước.
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
お願い おねがい
yêu cầu, mong muốn
願い事 ねがいごと
ước muốn, mong muốn, ước nguyện
願い出 ねがいで
sự đề xuất, sự kiến nghị; sự nộp đơn xin
願い主 ねがいぬし
người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện