Kết quả tra cứu ngữ pháp của それからというもの
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N2
Nguyên nhân, lý do
というのも…からだ
Lí do ... là vì
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
...Và..., thêm cả... nữa
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
Sau đó, từ đó
N1
~てからというもの
~Sau khi , từ khi làm gì thì…
N3
それとも
Hay là/Hoặc là
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N3
Chấp thuận, đồng ý
いかにも…そうだ
Trông thật là
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...