Kết quả tra cứu ngữ pháp của それぞれ歩き出そう
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N3
Nhấn mạnh về mức độ
それこそ
Khỉ phải nói, đích thị là
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
それなのに
Thế nhưng
N4
それで
Do đó/Vì thế/Vậy
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N4
それに
Hơn thế nữa/Vả lại
N2
それでも
Nhưng/Kể cả vậy
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N4
Suy luận
それでは
Thế thì (Suy luận)