Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
そぞろ歩き そぞろあるき
đi chậm và thư giãn
人それぞれ ひとそれぞれ
những người khác nhau,với mỗi người
其れ其れ それそれ
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
それはそれで それはそれで
trong trường hợp đó
それ切り それきり それぎり
từ đó về sau
誰それ だれそれ
ai đó
恐れ気 おそれげ おそれき
vẻ sợ hãi