Kết quả tra cứu ngữ pháp của それでは、また明日
N4
Suy luận
それでは
Thế thì (Suy luận)
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Bây giờ thì (Chuyển mạch)
N3
Giới hạn, cực hạn
それまでだ
Là hết, coi như xong
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Thế thì (Bày tỏ thái độ)
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Nếu thế thì (Kết quả có tính phủ định)
N2
それでも
Nhưng/Kể cả vậy
N4
それで
Do đó/Vì thế/Vậy
N4
または
Hoặc là...
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N4
それは
Cái đó/Chuyện đó/Thế thì