Kết quả tra cứu ngữ pháp của それでも、生きてゆく
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
それでも
Nhưng/Kể cả vậy
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N4
それで
Do đó/Vì thế/Vậy
N4
Suy luận
それでは
Thế thì (Suy luận)
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Bây giờ thì (Chuyển mạch)
N3
それとも
Hay là/Hoặc là
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho