Kết quả tra cứu ngữ pháp của それでも世界は美しい
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Suy luận
それでは
Thế thì (Suy luận)
N2
それでも
Nhưng/Kể cả vậy
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Bây giờ thì (Chuyển mạch)
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Thế thì (Bày tỏ thái độ)
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Nếu thế thì (Kết quả có tính phủ định)
N4
それで
Do đó/Vì thế/Vậy
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà