Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
それはそれで それはそれで
trong trường hợp đó
其れでも それでも
nhưng...vẫn; dù...vẫn; cho dù thế...vẫn
美術界 びじゅつかい
Thế giới nghệ thuật.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
世界オリンピック せかいおりんぴっく
thế vận hội.