Kết quả tra cứu ngữ pháp của それでも僕は君が好き
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N4
Suy luận
それでは
Thế thì (Suy luận)
N2
それでも
Nhưng/Kể cả vậy
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Bây giờ thì (Chuyển mạch)
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Thế thì (Bày tỏ thái độ)
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Nếu thế thì (Kết quả có tính phủ định)
N4
それで
Do đó/Vì thế/Vậy
N4
それは
Cái đó/Chuyện đó/Thế thì