Các từ liên quan tới それでも僕は君が好き
それはそれで それはそれで
trong trường hợp đó
其れでも それでも
nhưng...vẫn; dù...vẫn; cho dù thế...vẫn
好きでも嫌いでも すきでもきらいでも
dù thích hay không thích
其れでは それでは それじゃ
trong trường hợp đó; sau đó; vậy thì
僕 やつがれ しもべ ぼく
tôi
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
蓼食う虫も好き好き たでくうむしもすきずき たでくうむしもすきすき
ở đó không có tính toán cho những vị giác
きれい好き きれいずき
tình yêu của sự sạch sẽ, thích giữ cho mọi thứ sạch sẽ, gọn gàng