Kết quả tra cứu ngữ pháp của それでも地球は動く
N4
Suy luận
それでは
Thế thì (Suy luận)
N2
それでも
Nhưng/Kể cả vậy
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Bây giờ thì (Chuyển mạch)
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Thế thì (Bày tỏ thái độ)
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Nếu thế thì (Kết quả có tính phủ định)
N4
それで
Do đó/Vì thế/Vậy
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N4
それは
Cái đó/Chuyện đó/Thế thì
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N3
それとも
Hay là/Hoặc là