Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
それはそれで それはそれで
trong trường hợp đó
其れでも それでも
nhưng...vẫn; dù...vẫn; cho dù thế...vẫn
其れでは それでは それじゃ
trong trường hợp đó; sau đó; vậy thì
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
地球 ちきゅう
quả đất; trái đất; địa cầu
それは それは
vậy thì
其れも其のはず それもそのはず
lẽ đương nhiên, hiển nhiên
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip