Các từ liên quan tới それでも地球は動く
それはそれで それはそれで
trong trường hợp đó
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
其れでも それでも
nhưng...vẫn; dù...vẫn; cho dù thế...vẫn
地球 ちきゅう
quả đất; trái đất; địa cầu
其れでは それでは それじゃ
trong trường hợp đó; sau đó; vậy thì
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip