Kết quả tra cứu ngữ pháp của それでも家を買いました
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N2
それでも
Nhưng/Kể cả vậy
N3
Giới hạn, cực hạn
それまでだ
Là hết, coi như xong
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)