Các từ liên quan tới それでも家を買いました
其れでも それでも
nhưng...vẫn; dù...vẫn; cho dù thế...vẫn
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
其れまで それまで
cho đến lúc đó, đến thời điểm đó
それ迄 それまで
thế đấy; thế đó; thế là kết thúc mọi chuyện
それまでに それまでに
trước thời điểm đó
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê