Kết quả tra cứu ngữ pháp của それでも尚、未来に媚びる
N1
びる
Trông giống
N2
それでも
Nhưng/Kể cả vậy
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
それで
Do đó/Vì thế/Vậy
N4
Suy luận
それでは
Thế thì (Suy luận)
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
及び
Và...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội