Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
媚びる こびる
tâng bốc, xu nịnh
権力に媚びる けんりょくにこびる
quị lụy trước sức mạnh
媚び こび
sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự nịnh hót
遊びに来る あそびにくる
đến và ở lại, ghé vào, thăm
未来 みらい
đời sau
其れでも それでも
nhưng...vẫn; dù...vẫn; cho dù thế...vẫn
誰にでも だれにでも
tất cả mọi người, bất cứ ai
それまでに それまでに
trước thời điểm đó