Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
媚びる こびる
tâng bốc, xu nịnh
媚び こび
sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự nịnh hót
権力に媚びる けんりょくにこびる
quị lụy trước sức mạnh
未来 みらい
đời sau
遊びに来る あそびにくる
đến và ở lại, ghé vào, thăm
未来的 みらいてき
mang tính tương lai
未来人 みらいじん
người của tương lai
近未来 きんみらい
tương lai gần