Kết quả tra cứu ngữ pháp của それでも町は廻っている
N4
Suy luận
それでは
Thế thì (Suy luận)
N2
それでも
Nhưng/Kể cả vậy
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Bây giờ thì (Chuyển mạch)
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Thế thì (Bày tỏ thái độ)
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Nếu thế thì (Kết quả có tính phủ định)
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N4
それで
Do đó/Vì thế/Vậy