Các từ liên quan tới それでも町は廻っている
それはそれで それはそれで
trong trường hợp đó
其れでも それでも
nhưng...vẫn; dù...vẫn; cho dù thế...vẫn
離れて出る はなれてでる
ra khỏi.
誰でも だれでも だれだって
bất cứ ai, bất cứ người nào
立っているものは親でも使え たっているものはおやでもつかえ
khi khẩn cấp hãy biết tận dụng những người xung quanh
其れでは それでは それじゃ
trong trường hợp đó; sau đó; vậy thì
町はずれ まちはずれ
vùng ngoài ; ngoại ô, vùng ngoại ô, phạm vi ngoài
and (so), because of which