Kết quả tra cứu ngữ pháp của それでも花は咲いていく
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N4
Suy luận
それでは
Thế thì (Suy luận)
N2
それでも
Nhưng/Kể cả vậy
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Bây giờ thì (Chuyển mạch)
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Thế thì (Bày tỏ thái độ)
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N2
Căn cứ, cơ sở
ではいられない
Không thể cứ...mãi
N5
なくてもいい
Không cần phải