Kết quả tra cứu ngữ pháp của それゆえ
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Nhấn mạnh về mức độ
それこそ
Khỉ phải nói, đích thị là
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
それなのに
Thế nhưng