Kết quả tra cứu ngữ pháp của それを愛と呼ぶだけ
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
Diễn ra kế tiếp
それだけ
Bao nhiêu... bấy nhiêu, theo đó mà (Tăng thêm...), càng...
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N3
それとも
Hay là/Hoặc là
N3
Giới hạn, cực hạn
それまでだ
Là hết, coi như xong
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế