Các từ liên quan tới それを愛と呼ぶだけ
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
助けを呼ぶ たすけをよぶ
cầu cứu sự trợ giúp, kêu cứu, la làng
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
タクシーを呼ぶ たくしーをよぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
嵐を呼ぶ あらしをよぶ
to cause a commotion, to create a big stir, to invoke a storm
fly in the air
呼ぶ よぶ
gọi; mời; kêu tên
愛ぶ あいぶ
vuốt ve, âu yếm, yêu thương