Kết quả tra cứu ngữ pháp của そんなこと裏のまた裏話でしょ?
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...