Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
裏話 うらばなし
câu chuyện chưa công khai rộng rãi; câu chuyện bên trong; câu chuyện thực (đằng sau...)
裏 うら
đảo ngược, trái, sau
足の裏 あしのうら
bàn chân
頁の裏 ページのうら
ở mặt sau, ở trang sau
家の裏 いえのうら
back of the house
裏漉し うらごし
cái lọc, cái rây
裏返し うらがえし
sự lộn ngược (từ trong ra ngoài)