Kết quả tra cứu ngữ pháp của そんなとき女を好きになる
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N5
とき
Khi...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)