Các từ liên quan tới そんなとき女を好きになる
好きになる すきになる
bắt đầu thích
大好きになる だいすきになる
rất thích, rất yêu
女好き おんなずき
sự trìu mến cho phụ nữ; người hâm mộ phụ nữ; người đàn ông ham muốn; khờ dại
好きな時に すきなときに
khi bạn thích
好きな すきな
thích.
好きなように すきなように
bạn muốn
向きになる むきになる ムキになる
đùa, trêu chọc, nói nhảm
その気になる そのきになる
cảm thấy như vậy, được nghĩ theo cách đó