Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぞうのはな
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N2
ものではない
Không nên...
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N3
Suy đoán
というのなら
Nếu nói rằng