象の鼻
ぞうのはな「TƯỢNG TỊ」
☆ Danh từ
Thân (của) một con voi

ぞうのはな được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぞうのはな
象の鼻
ぞうのはな
thân (của) một con voi
ぞうのはな
trunk of elephant
Các từ liên quan tới ぞうのはな
bản quyền, quyền tác giả, tác giả giữ bản quyền, do tác giả giữ bản quyền; được đảm bảo quyền tác giả, giữ quyền tác giả
chậm chạp; uể oải; lờ đờ; không hoạt bát.
花園 はなぞの かえん
hoa viên; vườn hoa
sợ hãi; sợ sệt; lấm lét; thận trọng; cẩn thận; rón rén
何ぞ なんぞ なにぞ なぞ
something
なんぞ なぞ なんど
et cetera, etc., and the like, and so forth
卯の花 うのはな
từ chối từ tofu
(Buddhist) mendicant priest