Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぞうぼくりん
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được