Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぞうぼくりん
coppice, gây bãi cây nhỏ
雑木林
ぞうきばやし ぞうぼくりん
khu rừng nhỏ.
ぞうりんがく
miền rừng, lâm học
りぞく
tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ
しぼりぞめ
tạo ra những hoạ tiết nhuộm màu trên bằng cách buộc từng phần của vải lại để những chỗ đó không bị ăn màu
ぞくりゅう
millet grain
島ぞうり しまぞうり
decorated flip-flops (esp. in Okinawa)
ぼんやり ぼんやり
thong thả; thong dong; nhàn nhã
どうとんぼり どうとんぼり
Tên 1 địa điểm du lịch, vui chơi mua sắm lớn tại Osaka
おこりんぼう おこりんぼう
người nóng tính, dễ nổi cáu
Đăng nhập để xem giải thích