Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぞくがい
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
~がい
Đáng...
N2
甲斐がない/甲斐(も)なく
Thật uổng công/Thật chẳng đáng
N3
Kỳ vọng
… がいい ...
... Mong sao cho ...
N4
にくい
Khó...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung