Kết quả tra cứu ぞくがい
Các từ liên quan tới ぞくがい
ぞくがい
◆ Hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại, ý muốn hại người; điều gây tai hại, làm hại, gây tai hại, làm tổn hại
◆ Sự giết chóc, sự tàn sát, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), món lãi vớ bở; sự thành công bất thình lình, giết chết, làm chết, làm kiệt sức, làm bã người, làm phục lăn, làm thích mê đi, làm choáng người; làm cười vỡ bụng

Đăng nhập để xem giải thích