Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぞくはつ
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
Giải thích
じつは
Thực ra là, thú thực là
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó