ぞくはつ
Sự việc xảy ra, chuyện xảy ra; biến cố

ぞくはつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぞくはつ
ぞくはつ
sự việc xảy ra, chuyện xảy ra
続発
ぞくはつ
sự việc xảy ra, chuyện xảy ra
Các từ liên quan tới ぞくはつ
続発性骨粗鬆症 ぞくはつせいこつそしょうしょう
Bệnh basedo (バセドー病)
(Buddhist) mendicant priest
cây hồ chì, cây đậu mắt gà
văn học dân gian; truyền thống dân gian, khoa nghiên cứu văn học dân gian; khoa nghiên cứu truyền thống dân gian
tính chất không trần tục, tính chất thanh tao
của cải; đồ dùng; đồ đạc, hành lý, bà con họ hàng, những cái đó liên quan
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
sự đại chúng hoá, sự truyền bá, sự phổ biến, sự làm cho quần chúng ưa thích, sự làm cho nhân dân yêu mến, sự mở rộng cho nhân dân